Có 2 kết quả:
載具 zài jù ㄗㄞˋ ㄐㄩˋ • 载具 zài jù ㄗㄞˋ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conveyance (car, boat, aircraft etc)
(2) vehicle
(3) (fig.) medium
(4) platform
(5) vector
(2) vehicle
(3) (fig.) medium
(4) platform
(5) vector
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conveyance (car, boat, aircraft etc)
(2) vehicle
(3) (fig.) medium
(4) platform
(5) vector
(2) vehicle
(3) (fig.) medium
(4) platform
(5) vector
Bình luận 0